Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết Các Phiên Bản Vios

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết thông số kỹ thuật và tính năng của ba phiên bản Toyota Vios 2025 tại Việt Nam: Vios 1.5E MT (số sàn), Vios 1.5E CVT và Vios 1.5G CVT, dựa trên thông tin thu thập từ các nguồn đáng tin cậy.

Tiêu chí Vios 1.5E MT (Số sàn) Vios 1.5E CVT Vios 1.5G CVT
Giá bán (triệu đồng, tháng 6/2024) 479 528 592
Kích thước tổng thể (DxRxC, mm) 4425 x 1730 x 1475 4425 x 1730 x 1475 4425 x 1730 x 1475
Chiều dài cơ sở (mm) 2550 2550 2550
Khoảng sáng gầm xe (mm) 133 133 133
Trọng lượng không tải (kg) 1090 1110 1120
Trọng lượng toàn tải (kg) 1505 1550 1550
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.1 5.1 5.1
Động cơ Xăng 1.5L, 4 xy-lanh, Dual VVT-i Xăng 1.5L, 4 xy-lanh, Dual VVT-i Xăng 1.5L, 4 xy-lanh, Dual VVT-i
Công suất tối đa (mã lực/rpm) 106 / 6000 106 / 6000 106 / 6000
Mô-men xoắn tối đa (Nm/rpm) 140 / 4200 140 / 4200 140 / 4200
Hộp số Số sàn 5 cấp CVT (vô cấp, 7 cấp số ảo) CVT (vô cấp, 7 cấp số ảo)
Hệ dẫn động Cầu trước Cầu trước Cầu trước
Tốc độ tối đa (km/h) 170 180 180
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h (s) 11.6 ~7.5 (ước tính) ~7.5 (ước tính)
Mức tiêu hao nhiên liệu (l/100km) 5.8 (kết hợp) 5.87 (kết hợp) 5.87 (kết hợp)
Hệ thống treo trước/sau MacPherson / Thanh xoắn MacPherson / Thanh xoắn MacPherson / Thanh xoắn
Phanh trước/sau Đĩa thông gió / Tang trống Đĩa thông gió / Tang trống Đĩa thông gió / Đĩa
Kích thước lốp 185/60R15 185/60R15 185/60R15
Đèn pha Halogen Halogen LED (bóng chiếu, tự động bật/tắt)
Đèn LED ban ngày Không Không
Đèn hậu LED LED LED
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
La-zăng Hợp kim 15 inch (thiết kế mới) Hợp kim 15 inch (thiết kế mới) Hợp kim 15 inch (thiết kế mới)
Vật liệu ghế PVC Da cao cấp Da (đục lỗ thoáng khí)
Hàng ghế sau Gập 60:40 Gập 60:40 Gập 60:40
Vô-lăng Bọc da, chỉnh tay 2 hướng, tích hợp nút điều khiển Bọc da, chỉnh tay 2 hướng, tích hợp nút điều khiển Bọc da, chỉnh tay 2 hướng, tích hợp nút điều khiển
Lẫy chuyển số Không Không
Màn hình giải trí 7 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto 7 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto 9 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto
Hệ thống âm thanh 4 loa 4 loa 6 loa
Điều hòa Chỉnh tay Chỉnh tay Tự động
Chìa khóa thông minh & khởi động nút bấm Không Không
Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control) Không Không
Số túi khí 3 3 7
Hệ thống an toàn Toyota Safety Sense (TSS) Không Không Có (Cảnh báo va chạm trước, Cảnh báo lệch làn đường) Crui Control DRCC
Camera lùi
Cảm biến lùi Không Không
Màu sắc ngoại thất 6 màu (Trắng, Đen, Bạc, Nâu ánh vàng, Trắng ngọc trai, Đỏ) 6 màu 6 màu

Ghi chú:

  1. Giá bán: Giá niêm yết đã bao gồm VAT 10%, nhưng chưa bao gồm chi phí lăn bánh (lệ phí trước bạ, phí đăng ký, đăng kiểm, v.v.). Ưu đãi có thể thay đổi tùy đại lý và thời điểm.
  2. Động cơ và vận hành: Cả ba phiên bản sử dụng chung động cơ 1.5L Dual VVT-i, nhưng hộp số sàn trên Vios 1.5E MT mang lại cảm giác lái thể thao hơn, trong khi CVT trên hai bản còn lại mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu.
  3. Tiện nghi: Vios 1.5G CVT vượt trội với ghế da, điều hòa tự động, màn hình 9 inch, chìa khóa thông minh, và lẫy chuyển số, phù hợp với gia đình trẻ hoặc khách hàng ưu tiên tiện nghi.
  4. An toàn: Vios 1.5G CVT nổi bật với 7 túi khí và gói an toàn Toyota Safety Sense, vượt trội trong phân khúc sedan hạng B.
  5. Thiết kế: Cả ba phiên bản có kích thước giống nhau, nhưng Vios 1.5G CVT có ngoại thất hiện đại hơn với đèn pha LED và gương gập điện.

Đề xuất lựa chọn:

  • Vios 1.5E MT: Phù hợp với khách hàng mua xe chạy dịch vụ hoặc ưu tiên chi phí thấp, cảm giác lái thể thao.
  • Vios 1.5E CVT: Lựa chọn cân bằng giữa giá cả và tiện nghi, phù hợp cho nhu cầu di chuyển hàng ngày.
  • Vios 1.5G CVT: Dành cho khách hàng muốn trải nghiệm tiện nghi cao cấp và an toàn tối ưu trong phân khúc.

Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết hoặc muốn so sánh với các mẫu xe khác như Honda City hay Hyundai Accent, hãy cho tôi biết!

Điện thoại
Messenger
Zalo
Facebook
Liên hệ