Toyota Wigo Số Tự Động: Nhỏ xinh nhưng võ đầy mình, chiến binh đường phố
Đừng tìm kiếm một mình – Hãy để chúng tôi giúp bạn!
Hành trình tìm kiếm chiếc xe mơ ước sẽ dễ dàng hơn rất nhiều với sự hỗ trợ từ chuyên gia. Chỉ cần để lại tên và số điện thoại, bạn sẽ nhận được tư vấn tận tình và báo giá ưu đãi nhất.
Nóng lòng muốn lái thử? Nhấc máy và gọi ngay Hotline: 0961908631 ! Chúng tôi sẽ trả lời mọi thắc mắc và đặt lịch trải nghiệm xe cho bạn. Liên hệ ngay để tiến gần hơn tới chiếc xe của bạn!
Sự trở lại lần này của Toyota Wigo đánh dấu một bước ngoặt, với những thay đổi toàn diện từ ngoại hình, trang bị cho tới cả giá bán. Mẫu hatch back hạng A giờ đây trở nên rất dễ tiếp cận, thân thiện dễ làm quen – dễ lái, nhẹ nhàng và trang bị phù hợp với những người lần đầu mua xe.

Phần 1 Thông Số Kỹ Thuật và Tính Năng Toyota Wigo
1. Thông tin chung
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Kiểu dáng | Hatchback 5 chỗ |
Xuất xứ | Nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia |
Phiên bản | Wigo 1.2 G AT (số tự động) |
Giá niêm yết | 405.000.000 VNĐ (giá tham khảo, chưa bao gồm chi phí lăn bánh) |
Màu sắc ngoại thất | Đen, Xám, Cam, Đỏ, Trắng, Bạc (tùy đại lý) |
Màu sắc nội thất | Đen |
2. Kích thước và trọng lượng
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 3.760 x 1.665 x 1.515 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.525 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 160 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 4,5 m |
Dung tích khoang hành lý | 260 L (gập ghế sau tăng lên 536 L) |
Trọng lượng không tải | ~970 kg (tùy phiên bản) |
Trọng lượng toàn tải | ~1.355 kg (tùy phiên bản) |
3. Động cơ và vận hành
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Loại động cơ | Xăng, 1.2L, 3 xy-lanh thẳng hàng, 12 van, DOHC, mã WA-VE |
Dung tích xy-lanh | 1.198 cm³ |
Công suất tối đa | 87 mã lực tại 6.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 113 Nm tại 4.200 vòng/phút |
Hộp số | Tự động vô cấp D-CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước (FWD) |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | ~4,5 L/100 km (đường hỗn hợp, tùy điều kiện vận hành) |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Phụ thuộc, dầm xoắn |
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống |
Kích thước lốp | 175/65R14 |
Vành xe | Hợp kim 14 inch |
4. Ngoại thất
Hạng mục | Tính năng |
---|---|
Đèn pha | LED, tích hợp đèn định vị ban ngày LED, tính năng đèn chờ dẫn đường |
Đèn hậu | Halogen (một số nguồn đề cập LED) |
Đèn sương mù | Có (tùy phiên bản) |
Gương chiếu hậu | Gập/chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ LED |
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe, tích hợp mở khóa thông minh |
Ăng-ten | Dạng cột |
Cản trước/sau | Thiết kế thể thao, tích hợp cánh hướng gió |
5. Nội thất
Hạng mục | Tính năng |
---|---|
Chất liệu ghế | Nỉ cao cấp, tựa đầu riêng biệt |
Hàng ghế sau | Gập 50:50 để tăng không gian chứa đồ |
Vô-lăng | 3 chấu, bọc Urethane, tích hợp nút điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay |
Bảng đồng hồ | Analog kết hợp màn LCD hoặc TFT 7 inch (tùy phiên bản) |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 7 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto (không dây) |
Hệ thống âm thanh | 4 loa |
Điều hòa | Tự động, chế độ Max Cool làm lạnh nhanh |
Khóa thông minh | Có, khởi động bằng nút bấm |
Cửa sổ điện | Có, chống kẹt (ghế lái) |
Cổng sạc | USB, 12V |
6. Tính năng an toàn
Hạng mục | Tính năng |
---|---|
Túi khí | 2 túi khí (người lái và hành khách phía trước) |
Hệ thống phanh | ABS (chống bó cứng phanh), EBD (phân phối lực phanh điện tử), BA (hỗ trợ phanh khẩn cấp) |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | HAC |
Cân bằng điện tử | VSC |
Kiểm soát lực kéo | TRC |
Cảnh báo điểm mù | Có (bản G) |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | RCTA (bản G) |
Camera lùi | Có |
Cảm biến lùi | 2 cảm biến |
Khóa an toàn trẻ em | ISOFIX |
Phần 2 Đánh Giá Chi Tiết Toyota Wigo
Đây là điểm ấn tượng đầu tiên mà Toyota Wigo dễ tạo được ở thế hệ này. Diện mạo phần đầu xe đã có nhiều đường nét góc cạnh, đem lại cảm giác sắc sảo và hiện đại hơn nhiều.
Cùng với đó, các gam màu ngoại thất rực rỡ như đỏ hay cam trong số 4 màu sơn tùy chọn, cho phép những người dùng trẻ tuổi có thể tự tin khoe cá tính. Đây vốn là điều hiếm thấy trên những mẫu xe Nhật Bản trong khoảng 5 năm trở về trước. Nhưng tới nay, nhìn dải sản phẩm mới của Toyota như Raize, Veloz, Corolla Cross hay Wigo; khó có thể nói xe Nhật bây giờ thiếu cá tính hay không trẻ trung.
Về mặt thẩm mỹ, Wigo 2025 gần như đã được “lột xác” với diện mạo mới, trẻ trung, góc cạnh và bắt mắt hơn. Thêm vào đó, xe còn sở hữu tùy chọn bốn màu sắc, với những gam màu trẻ trung tươi tắn như đỏ hay cam – rất phù hợp với người dùng nữ giới cá tính.

Không chỉ “lột xác” về diện mạo, Toyota Wigo còn gia tăng về kích thước so với phiên bản tiền nhiệm (DxRxC 3.760 x 1.665 x 1.505 mm). Đồng thời xe còn sở hữu hai chỉ số rất quan trọng, đó là chiều dài trục cơ sở đạt 2.525mm và bán kính quay đầu chỉ 4,5m – tốt nhất phân khúc.
Nhờ hai chỉ số vượt trội này, Toyota Wigo vừa có thể cung cấp một không gian nội thất rộng rãi cho các hành khách; mà vẫn đảm bảo khả năng xoay trở cực kỳ linh hoạt và dễ dàng. Đây là một yếu tố rất quan trọng đối với những khách hàng nữ.

Về trang bị, Toyota Wigo cũng vô cùng nổi bật so với các đối thủ khi được trang bị tiêu chuẩn hệ thống đèn chiếu sáng chính dạng LED trên mọi phiên bản; trong khi những mẫu hatchback hạng A khác vẫn chỉ sở hữu công nghệ đèn sợi đốt Halogen.
Ở hai bên thân xe, Wigo được Toyota trang bị cảm biến mở cửa một chạm, dàn chân có kích cỡ la-zăng 14 inch và bộ gương chiếu hậu chỉnh – gập điện có tích hợp đèn xi-nhan. Phía sau đuôi xe cũng được bố trí camera lùi và các cảm biến đỗ xe phía sau.
Đây có thể coi là một trong những trang bị vô cùng hữu ích mà các đối thủ khác trong phân khúc không có. Nó vừa mang lại cho hành khách nhiều tiện nghi hơn, đồng thời cũng giúp người lái có thể di chuyển một cách an toàn cho bản thân và mọi người xung quanh.

Nội thất rộng rãi tiện nghi

Vận hành lanh lẹ linh hoạt
Nếu liếc nhanh công suất 87 mã lực và 113 Nm lực kéo mô-men xoắn, nhiều người dễ lầm tưởng khối động cơ hút khí tự nhiên 1.2L trên Toyota Wigo là yếu. Nếu thế thì rất xin lỗi – bạn đã lầm!
Trải nghiệm thực tế cho thấy khi kết hợp với hộp số D-CVT, Toyota Wigo đem lại cảm giác chân ga khá lanh và mượt. Cảm giác tăng tốc cho gia tốc tốt, máy có độ “vút” và thoáng, không bị gò bó hay ì ạch; đặc biệt là khi sử dụng cấp số S thể thao.
Trong môi trường đô thị, về cơ bản Toyota Wigo đem lại cảm giác vận hành nhẹ nhàng và thoải mái cho người dùng. Còn ngoài đường trường; Toyota Wigo vẫn duy trì sự ổn định ở dải tốc độ 100 km/h trở lại, với vòng tua máy dưới 2.000 – đảm bảo khả năng tiết kiệm nhiên liệu và không cho cảm giác “đuối xe” khi cần vượt vọt trên cao tốc.
Điểm mạnh của Toyota Wigo nằm ở các trang bị an toàn vượt trội, bao gồm: cảnh báo điểm mù hiển thị trên gương; cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau khi lùi; thêm vào đó là camera lùi và cảm biến lùi. Tuy nhiên khá đáng tiếc khi xe vẫn chưa được trang bị ga tự động cruise control.
Khả năng “ăn uống” của Toyota Wigo cũng đáng chú ý, với thông số nhà sản xuất đưa ra là hơn 5L / 100km đường hỗn hợp; còn trải nghiệm thực tế trong chuyến đi lần này của chúng tôi là khoảng hơn 5,5L / 100km. Đây là một con số khá hợp lý, xét trên khía cạnh một mẫu xe cỡ nhỏ phải gánh full tải với 4 người lớn kèm hành lý và chạy tốc độ cao.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.